Có 2 kết quả:
酸浆 suān jiāng ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄤ • 酸漿 suān jiāng ㄙㄨㄢ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese lantern plant
(2) winter cherry
(3) strawberry ground-cherry
(4) Physalis alkekengi
(2) winter cherry
(3) strawberry ground-cherry
(4) Physalis alkekengi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese lantern plant
(2) winter cherry
(3) strawberry ground-cherry
(4) Physalis alkekengi
(2) winter cherry
(3) strawberry ground-cherry
(4) Physalis alkekengi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0